digram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digram

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cặp chữ

    cặp ký tự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • digram

    Similar:

    digraph: two successive letters (especially two letters used to represent a single sound: `sh' in `shoe')