digestive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digestive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digestive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digestive.
Từ điển Anh Việt
digestive
/di'dʤestiv/
* tính từ
tiêu hoá
system: bộ máy tiêu hoá
giúp cho dễ tiêu
* danh từ
(y học) thuốc tiêu
thuốc đắp làm mưng mủ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
digestive
* kinh tế
có thể tiêu được
tiêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
digestive
any substance that promotes digestion
relating to or having the power to cause or promote digestion
digestive juices
a digestive enzyme
digestive ferment