dig out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dig out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dig out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dig out.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dig
- digs
- digen
- dight
- digit
- digue
- dig in
- dig up
- digamy
- digest
- digger
- diglot
- digram
- dig out
- dig pit
- digamma
- digenic
- digging
- dighted
- digital
- digitus
- dignify
- dignity
- digoxin
- digraph
- digress
- dig into
- digamist
- digamous
- digester
- digestif
- diggings
- digitate
- digitise
- digitize
- digametic
- digastric
- digenesis
- digenetic
- digestant
- digesting
- digestion
- digestive
- digitalin
- digitalis
- digitally
- digitaria
- digitiser
- digitized
- digitizer