digitizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digitizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digitizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digitizer.
Từ điển Anh Việt
digitizer
(Tech) bộ số tự hóa, bộ chuyển/đổi sang số tự
digitizer
thiết bị biến thành chữ số
voltage d. thiết bị biểu diễn chữ số các thế hiệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
digitizer
* kỹ thuật
toán & tin:
bàn số hóa
bộ số hóa
người số hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
digitizer
device for converting analogue signals into digital signals
Synonyms: digitiser, analog-digital converter, analog-to-digital converter