digest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
digest
/'daidʤest /
* danh từ
sách tóm tắt (chủ yếu là luật)
tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest]
* ngoại động từ
phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống
suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc
tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn)
(nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)
đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được)
nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)
to digest an insult: nuốt nhục, chịu nhục
ninh, sắc (một chất trong rượu...)
* nội động từ
tiêu, tiêu hoá được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
digest
* kinh tế
đồng hóa
ninh
tiêu hóa
* kỹ thuật
phân loại
xây dựng:
tập san
Từ điển Anh Anh - Wordnet
digest
a periodical that summarizes the news
convert food into absorbable substances
I cannot digest milk products
arrange and integrate in the mind
I cannot digest all this information
put up with something or somebody unpleasant
I cannot bear his constant criticism
The new secretary had to endure a lot of unprofessional remarks
he learned to tolerate the heat
She stuck out two years in a miserable marriage
Synonyms: endure, stick out, stomach, bear, stand, tolerate, support, brook, abide, suffer, put up
become assimilated into the body
Protein digests in a few hours
systematize, as by classifying and summarizing
the government digested the entire law into a code
soften or disintegrate, as by undergoing exposure to heat or moisture
make more concise
condense the contents of a book into a summary
Synonyms: condense, concentrate
soften or disintegrate by means of chemical action, heat, or moisture
Similar:
compilation: something that is compiled (as into a single book or file)
- digest
- digester
- digestif
- digestant
- digesting
- digestion
- digestive
- digestible
- digester gas
- digester room
- digestibility
- digestibleness
- digestion sump
- digestion tank
- digestive tube
- digested sludge
- digestive fluid
- digestive gland
- digestive juice
- digestive organ
- digestive tract
- digestion center
- digestive enzyme
- digestive system
- digestive ferment
- digester rendering
- digestion apparatus
- digest of statistics
- digestible pure protein
- digestible crude protein
- digestibility coefficient