digestible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digestible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digestible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digestible.
Từ điển Anh Việt
digestible
/di'dʤestəbl/
* tính từ
tiêu hoá được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
digestible
* kinh tế
đồng hóa được
tiêu hóa được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
digestible
capable of being converted into assimilable condition in the alimentary canal
Antonyms: indigestible