indigestible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indigestible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indigestible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indigestible.

Từ điển Anh Việt

  • indigestible

    /,indi'dʤestəbl/

    * tính từ

    khó tiêu hoá; không thể tiêu hoá

    khó hiểu thấu, khó lĩnh hội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indigestible

    * kinh tế

    chưa nấu chín tới

    chưa tiêu hóa hết

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    khó tiêu

    y học:

    không tiêu hóa được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indigestible

    digested with difficulty

    Antonyms: digestible