digest of statistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digest of statistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digest of statistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digest of statistics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
digest of statistics
* kinh tế
sách tóm tắt thống kê
Từ liên quan
- digest
- digester
- digestif
- digestant
- digesting
- digestion
- digestive
- digestible
- digester gas
- digester room
- digestibility
- digestibleness
- digestion sump
- digestion tank
- digestive tube
- digested sludge
- digestive fluid
- digestive gland
- digestive juice
- digestive organ
- digestive tract
- digestion center
- digestive enzyme
- digestive system
- digestive ferment
- digester rendering
- digestion apparatus
- digest of statistics
- digestible pure protein
- digestible crude protein
- digestibility coefficient