digester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digester.
Từ điển Anh Việt
digester
/di'dʤestə/
* danh từ
người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống
người tiêu hoá
to be a bad digester: người ăn lâu tiêu
vật giúp cho sự tiêu hoá
máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
digester
* kinh tế
nồi nấu áp lực
nồi nấu nhừ
nồi ninh
tóp mỡ chăn nuôi
* kỹ thuật
nồi nấu
nồi ninh
hóa học & vật liệu:
nồi chiết/ nồi chiết suất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
digester
autoclave consisting of a vessel in which plant or animal materials are digested