brook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brook.
Từ điển Anh Việt
brook
/bruk/
* danh từ
suối
* ngoại động từ
chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
he cannot brook being interfered with: anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
the matter brooks no delay: việc không cho phép để chậm được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brook
a natural stream of water smaller than a river (and often a tributary of a river)
the creek dried up every summer
Synonyms: creek
Similar:
digest: put up with something or somebody unpleasant
I cannot bear his constant criticism
The new secretary had to endure a lot of unprofessional remarks
he learned to tolerate the heat
She stuck out two years in a miserable marriage
Synonyms: endure, stick out, stomach, bear, stand, tolerate, support, abide, suffer, put up