brooks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brooks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brooks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brooks.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brooks
United States literary critic and historian (1886-1963)
Synonyms: Van Wyck Brooks
Similar:
brook: a natural stream of water smaller than a river (and often a tributary of a river)
the creek dried up every summer
Synonyms: creek
digest: put up with something or somebody unpleasant
I cannot bear his constant criticism
The new secretary had to endure a lot of unprofessional remarks
he learned to tolerate the heat
She stuck out two years in a miserable marriage
Synonyms: endure, stick out, stomach, bear, stand, tolerate, support, brook, abide, suffer, put up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).