creek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creek.

Từ điển Anh Việt

  • creek

    /kri:k/

    * danh từ

    vùng, lạch

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sông con, nhánh sông

    thung lũng hẹp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creek

    * kỹ thuật

    lạch

    sông con

    sông nhánh

    vũng nhỏ

    giao thông & vận tải:

    chi lưu (địa lý)

    vũng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creek

    any member of the Creek Confederacy (especially the Muskogee) formerly living in Georgia and Alabama but now chiefly in Oklahoma

    Similar:

    brook: a natural stream of water smaller than a river (and often a tributary of a river)

    the creek dried up every summer