brooke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brooke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brooke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brooke.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brooke
English lyric poet (1887-1915)
Synonyms: Rupert Brooke
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).