rupert brooke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rupert brooke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rupert brooke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rupert brooke.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rupert brooke

    Similar:

    brooke: English lyric poet (1887-1915)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).