brook trout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brook trout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brook trout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brook trout.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brook trout
a delicious freshwater food fish
Synonyms: speckled trout
North American freshwater trout; introduced in Europe
Synonyms: speckled trout, Salvelinus fontinalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).