brooklet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brooklet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brooklet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brooklet.
Từ điển Anh Việt
brooklet
/'bruklit/
* danh từ
suối nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brooklet
a small brook