speckled trout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speckled trout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speckled trout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speckled trout.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
speckled trout
* kinh tế
cá hồi chấm nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speckled trout
Similar:
brook trout: a delicious freshwater food fish
brook trout: North American freshwater trout; introduced in Europe
Synonyms: Salvelinus fontinalis