speckled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speckled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speckled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speckled.

Từ điển Anh Việt

  • speckled

    * tính từ

    có những đốm nhỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speckled

    * kỹ thuật

    lốm đốm

    cơ khí & công trình:

    có rỗ nhỏ

    có vết lốm đốm (vật đúc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet