dotted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dotted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dotted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dotted.
Từ điển Anh Việt
dotted
* tính từ
có nhiều chấm
dotted line: đường nhiều chấm
dotted
chấm chấm (...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dotted
having a pattern of dots
Synonyms: flecked, specked, speckled, stippled
Similar:
dot: scatter or intersperse like dots or studs
Hills constellated with lights
Synonyms: stud, constellate
scatter: distribute loosely
He scattered gun powder under the wagon
Synonyms: sprinkle, dot, dust, disperse
dot: make a dot or dots
dot: mark with a dot
dot your `i's
dashed: having gaps or spaces
sign on the dotted line