stippled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stippled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stippled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stippled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stippled
Similar:
stipple: engrave by means of dots and flicks
stipple: make by small short touches that together produce an even or softly graded shadow, as in paint or ink
stipple: apply (paint) in small dots or strokes
stipple: produce a mottled effect
The sunlight stippled the trees
Synonyms: speckle
dotted: having a pattern of dots
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).