stipple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stipple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stipple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stipple.

Từ điển Anh Việt

  • stipple

    /'stipl/

    * danh từ

    thuật vẽ bằng chấm

    bản vẽ bằng chấm

    * động từ

    khắc chấm vào, vẽ bằng chấm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stipple

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thuật vẽ bằng chấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stipple

    engrave by means of dots and flicks

    make by small short touches that together produce an even or softly graded shadow, as in paint or ink

    apply (paint) in small dots or strokes

    produce a mottled effect

    The sunlight stippled the trees

    Synonyms: speckle