dashed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dashed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dashed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dashed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dashed
having gaps or spaces
sign on the dotted line
Synonyms: dotted
Similar:
dart: run or move very quickly or hastily
She dashed into the yard
Synonyms: dash, scoot, scud, flash, shoot
smash: break into pieces, as by striking or knocking over
Smash a plate
Synonyms: dash
crash: hurl or thrust violently
He dashed the plate against the wall
Waves were dashing against the rock
Synonyms: dash
dash: destroy or break
dashed ambitions and hopes
daunt: cause to lose courage
dashed by the refusal
Synonyms: dash, scare off, pall, frighten off, scare away, frighten away, scare
dash: add an enlivening or altering element to
blue paint dashed with white
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).