scud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scud.

Từ điển Anh Việt

  • scud

    /skʌd/

    * danh từ

    sự chạy thẳng, sự bay thẳng

    máy bay

    * nội động từ

    chạy thẳng, bay thẳng; lướt

    (hàng hải) chạy theo chiều gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scud

    the act of moving along swiftly (as before a gale)

    Synonyms: scudding

    run before a gale

    Synonyms: rack

    Similar:

    dart: run or move very quickly or hastily

    She dashed into the yard

    Synonyms: dash, scoot, flash, shoot