scudding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scudding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scudding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scudding.

Từ điển Anh Việt

  • scudding

    * danh từ

    sự cạo sạch mặt da (trước khi thuộc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scudding

    Similar:

    scud: the act of moving along swiftly (as before a gale)

    dart: run or move very quickly or hastily

    She dashed into the yard

    Synonyms: dash, scoot, scud, flash, shoot

    scud: run before a gale

    Synonyms: rack