rack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rack
/ræk/
* danh từ
những đám mây trôi giạt
to go to rack and ruin
tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp
* nội động từ
trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây)
* danh từ
máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò)
giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack)
(hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc)
(kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng
rack of bones
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương
* nội động từ
đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...)
* ngoại động từ
(+ up) đổ cỏ vào máng
to rack up a horse: đổ cỏ vào máng cho ngựa ăn, buộc ngựa vào chỗ máng cỏ cho ăn
xếp lên giá
to rack plates: xếp bát đĩa lên giá
(kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng
* danh từ
cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ
to be on the rack (submit) someone to the rack: tra tấn ai
sự đau nhói; nỗi đau khổ
* ngoại động từ
đóng trăn, tra tấn (ai)
hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần)
a racking headache: cơn nhức đầu long cả óc
to be racked with pain: đau nhói cả người
remorse racked him: sự hối hận giày vò lương tâm anh ta
làm rung chuyển; nặn, bóp (óc)
the cough seemed to rack his whole body: cơn ho dường như làm rung chuyển cả người anh ta
to rack one's brains for a plan: nặn óc để nghĩ ra một kế hoạch
cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ
làm (đất) hết cả màu mỡ
* danh từ
nước kiệu (của ngựa)
* nội động từ
chạy nước kiệu (ngựa)
* ngoại động từ ((thường) + off)
chắt ra
to rack [off] wine: chắt rượu (ở cặn đáy thùng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rack
* kinh tế
dàn
giá
máng
ống
* kỹ thuật
bánh cóc
bệ
bệ đỡ
cái giá
cột
dàn
đường răng cưa
giá
giá đỡ
giá đỡ (cắt gọt)
khung
khung (cốt)
khung giá
lưới bảo vệ
máy kéo dây
máy kéo sợi (kim loại)
cơ khí & công trình:
cơ cấu thanh răng
xây dựng:
giá để hành lý
giá để sách
giao thông & vận tải:
giá đỡ hành lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rack
framework for holding objects
rib section of a forequarter of veal or pork or especially lamb or mutton
an instrument of torture that stretches or disjoints or mutilates victims
Synonyms: wheel
a support for displaying various articles
the newspapers were arranged on a rack
Synonyms: stand
a form of torture in which pain is inflicted by stretching the body
a rapid gait of a horse in which each foot strikes the ground separately
Synonyms: single-foot
stretch to the limits
rack one's brains
put on a rack and pinion
rack a camera
fly in high wind
draw off from the lees
rack wine
work on a rack
rack leather
seize together, as of parallel ropes of a tackle in order to prevent running through the block
torture on the rack
Similar:
wrack: the destruction or collapse of something
wrack and ruin
single-foot: go at a rack
the horses single-footed
extort: obtain by coercion or intimidation
They extorted money from the executive by threatening to reveal his past to the company boss
They squeezed money from the owner of the business by threatening him
Synonyms: squeeze, gouge, wring
scud: run before a gale
torment: torment emotionally or mentally
Synonyms: torture, excruciate
- rack
- racker
- racket
- rack up
- rackety
- racking
- rack bar
- rack car
- rack crab
- rack fall
- rack rail
- rack rake
- rack rent
- rack-rail
- rack-rent
- racketeer
- rack marks
- rack mount
- rack stand
- rack track
- rack truck
- rack wheel
- rack-mount
- rack-wheel
- rack circle
- rack cutter
- rack jobber
- rack miller
- rack system
- rack-renter
- racket club
- racketiness
- rack gearing
- rack of lamb
- rack proofer
- rack railway
- rack-railway
- racket-court
- racket-press
- racketeering
- racking cock
- racking load
- racking room
- rack conveyor
- rack cylinder
- rack mounting
- rack pressure
- rack railroad
- rack-railroad
- racking course