wrack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrack.

Từ điển Anh Việt

  • wrack

    /ræk/

    * danh từ

    (thực vật học) tảo varêch

    (như) wreckage

    cổ to go to wrack and ruin: đổ nát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wrack

    * kinh tế

    vật liệu bao ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wrack

    dried seaweed especially that cast ashore

    the destruction or collapse of something

    wrack and ruin

    Synonyms: rack

    Similar:

    sea wrack: growth of marine vegetation especially of the large forms such as rockweeds and kelp

    bust up: smash or break forcefully

    The kid busted up the car

    Synonyms: wreck