wrack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wrack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrack.
Từ điển Anh Việt
wrack
/ræk/
* danh từ
(thực vật học) tảo varêch
(như) wreckage
cổ to go to wrack and ruin: đổ nát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wrack
* kinh tế
vật liệu bao ngoài