sea wrack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sea wrack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea wrack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea wrack.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sea wrack
growth of marine vegetation especially of the large forms such as rockweeds and kelp
Synonyms: wrack
Similar:
eelgrass: submerged marine plant with very long narrow leaves found in abundance along North Atlantic coasts
Synonyms: grass wrack, Zostera marina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sea
- seal
- seam
- sear
- seat
- seamy
- seato
- seats
- sea-ox
- seabag
- seabed
- sealed
- sealer
- seaman
- seamed
- seamer
- seanad
- seance
- search
- seared
- season
- seated
- seaway
- sea air
- sea ash
- sea bed
- sea cow
- sea dog
- sea fan
- sea fog
- sea god
- sea mat
- sea mew
- sea mud
- sea pea
- sea pen
- sea wax
- sea-arm
- sea-cap
- sea-cob
- sea-cow
- sea-dog
- sea-ear
- sea-god
- sea-hog
- sea-mew
- sea-orb
- sea-pad
- sea-pie
- sea-pig