seamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seamy.

Từ điển Anh Việt

  • seamy

    /'si:mi/

    * tính từ

    có đường may nối

    (thuộc) mặt trái

    the seamy side of life: mặt trái của cuộc đời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seamy

    * kỹ thuật

    nứt

    cơ khí & công trình:

    có vết nứt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seamy

    showing a seam

    morally degraded

    a seedy district

    the seamy side of life

    sleazy characters hanging around casinos

    sleazy storefronts with...dirt on the walls"- Seattle Weekly

    the sordid details of his orgies stank under his very nostrils"- James Joyce

    the squalid atmosphere of intrigue and betrayal

    Synonyms: seedy, sleazy, sordid, squalid