seated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seated
(of persons) having the torso erect and legs bent with the body supported on the buttocks
the seated Madonna
the audience remained seated
Synonyms: sitting
Antonyms: standing
Similar:
seat: show to a seat; assign a seat for
The host seated me next to Mrs. Smith
seat: be able to seat
The theater seats 2,000
induct: place ceremoniously or formally in an office or position
there was a ceremony to induct the president of the Academy
seat: put a seat on a chair
seat: provide with seats
seat a concert hall
seat: place or attach firmly in or on a base
seat the camera on the tripod
seat: place in or on a seat
the mother seated the toddler on the high chair
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).