invest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invest.

Từ điển Anh Việt

  • invest

    /in'vest/

    * ngoại động từ

    đầu tư

    to invest capital in some indertaking: đầu tư vốn vào một việc kinh doanh

    trao (quyền) cho; dành (quyền) cho

    khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho

    truyền cho (ai) (đức tính...)

    làm lễ nhậm chức cho (ai)

    (quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...)

    * nội động từ

    đầu tư vốn

  • invest

    (toán kinh tế) hùn (vốn); đầu tư

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invest

    * kinh tế

    đầu tư

    * kỹ thuật

    đầu tư

    toán & tin:

    góp (vốn)

    hùn (vốn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invest

    make an investment

    Put money into bonds

    Synonyms: put, commit, place

    Antonyms: divest

    furnish with power or authority; of kings or emperors

    Synonyms: clothe, adorn

    provide with power and authority

    They vested the council with special rights

    Synonyms: vest, enthrone

    Antonyms: divest

    Similar:

    endow: give qualities or abilities to

    Synonyms: indue, gift, empower, endue

    induct: place ceremoniously or formally in an office or position

    there was a ceremony to induct the president of the Academy

    Synonyms: seat