investible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
investible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm investible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của investible.
Từ điển Anh Việt
investible
/in'vestəbl/ (investible) /in'vestəbl/
* tính từ
có thể đầu tư được (vốn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
investible
* kinh tế
có thể đầu tư
có thể đầu tư được
có thể dùng để đầu tư