enthrone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enthrone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enthrone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enthrone.

Từ điển Anh Việt

  • enthrone

    /in'θroun/

    * ngoại động từ

    tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)

    (nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enthrone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đăng quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enthrone

    put a monarch on the throne

    The Queen was enthroned more than 50 years ago

    Synonyms: throne

    Antonyms: dethrone

    Similar:

    invest: provide with power and authority

    They vested the council with special rights

    Synonyms: vest

    Antonyms: divest