dethrone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dethrone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dethrone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dethrone.

Từ điển Anh Việt

  • dethrone

    /di'θroun/

    * ngoại động từ

    phế, truất ngôi

    (nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dethrone

    remove a monarch from the throne

    If the King does not abdicate, he will have to be dethroned

    Antonyms: enthrone