divest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
divest
/dai'vest/
* ngoại động từ
cởi quần áo; lột quần áo
(+ of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ
to divest somebody of his right: tước đoạt quyền lợi của ai
to divest oneself of an idea: gạt bỏ một ý nghĩ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
divest
* kỹ thuật
gạt bỏ
hóa học & vật liệu:
tước bỏ
tước đoạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divest
deprive of status or authority
he was divested of his rights and his title
They disinvested themselves of their rights
Synonyms: disinvest
Antonyms: invest
reduce or dispose of; cease to hold (an investment)
The company decided to divest
the board of trustees divested $20 million in real estate property
There was pressure on the university to disinvest in South Africa
Synonyms: disinvest
Antonyms: invest
Similar:
deprive: take away possessions from someone
The Nazis stripped the Jews of all their assets
Synonyms: strip
strip: remove (someone's or one's own) clothes
The nurse quickly undressed the accident victim
She divested herself of her outdoor clothes
He disinvested himself of his garments