disinvest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disinvest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disinvest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disinvest.
Từ điển Anh Việt
disinvest
* động từ
thôi đầu tư
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disinvest
* kinh tế
giảm đầu tư
thôi đầu tư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disinvest
Similar:
divest: deprive of status or authority
he was divested of his rights and his title
They disinvested themselves of their rights
Antonyms: invest
divest: reduce or dispose of; cease to hold (an investment)
The company decided to divest
the board of trustees divested $20 million in real estate property
There was pressure on the university to disinvest in South Africa
Antonyms: invest
strip: remove (someone's or one's own) clothes
The nurse quickly undressed the accident victim
She divested herself of her outdoor clothes
He disinvested himself of his garments