disinvestment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disinvestment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disinvestment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disinvestment.
Từ điển Anh Việt
disinvestment
/,disin'vestmənt/
* danh từ
sự thôi đầu tư (vốn)
Disinvestment
(Econ) Giảm đầu tư.
+ Việc cố ý giảm một phần DUNG LƯỢNG VỐN hay sự thất bại có dự định hoặc không dự đinh về đầu tư thay thế để trang trải khấu hao.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disinvestment
* kinh tế
giải tư
sự giảm đầu tư
sự rút vốn giảm đầu tư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disinvestment
the withdrawal of capital from a country or corporation