divestment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divestment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divestment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divestment.
Từ điển Anh Việt
divestment
/dai'vestitʃə/ (divestment) /dai'vestmənt/
* danh từ
sự cởi quần áo; sự lột quần áo
sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
divestment
* kinh tế
giảm kinh doanh