deprive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deprive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deprive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deprive.
Từ điển Anh Việt
deprive
/di'praiv/
* ngoại động từ
lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt
cách chức (mục sư...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deprive
take away possessions from someone
The Nazis stripped the Jews of all their assets
keep from having, keeping, or obtaining
take away
Synonyms: impoverish
Antonyms: enrich