deprived nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deprived nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deprived giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deprived.
Từ điển Anh Việt
deprived
* tính từ
túng quẫn, thiếu thốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deprived
marked by deprivation especially of the necessities of life or healthful environmental influences
a childhood that was unhappy and deprived, the family living off charity
boys from a deprived environment, wherein the family life revealed a pattern of neglect, moral degradation, and disregard for law
Synonyms: disadvantaged
Similar:
deprive: take away possessions from someone
The Nazis stripped the Jews of all their assets
deprive: keep from having, keeping, or obtaining
deprive: take away
Synonyms: impoverish
Antonyms: enrich