disadvantaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disadvantaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disadvantaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disadvantaged.
Từ điển Anh Việt
disadvantaged
* tính từ
thiệt thòi, thua thiệt
* danh từ
người chịu thiệt thòi, người chịu thua thiệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disadvantaged
Similar:
disadvantage: put at a disadvantage; hinder, harm
This rule clearly disadvantages me
Antonyms: advantage
deprived: marked by deprivation especially of the necessities of life or healthful environmental influences
a childhood that was unhappy and deprived, the family living off charity
boys from a deprived environment, wherein the family life revealed a pattern of neglect, moral degradation, and disregard for law