disadvantaged workers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disadvantaged workers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disadvantaged workers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disadvantaged workers.

Từ điển Anh Việt

  • Disadvantaged workers

    (Econ) Công nhân (có vị thế) bất lợi; Những công nhân không có lợi thế.

    + Những người công nhân mà xét về tay nghề họ đưa ra thị trường lao động hoặc các tín hiệu họ chuyển tới những người chủ tương lai ở tình thế tương đối bất lợi.