disfavour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disfavour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disfavour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disfavour.
Từ điển Anh Việt
disfavour
/'dis'feivə/
* danh từ
sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu
to fall into disfavour; to be in disfavour: không được yêu thương
sự phản đối, sự không tán thành
* ngoại động từ
ghét bỏ, không yêu thương
phản đối, không tán thành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disfavour
Similar:
disfavor: the state of being out of favor
he is in disfavor with the king
disfavor: an inclination to withhold approval from some person or group
Synonyms: dislike, disapproval
disadvantage: put at a disadvantage; hinder, harm
This rule clearly disadvantages me
Synonyms: disfavor
Antonyms: advantage