dislike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dislike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dislike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dislike.
Từ điển Anh Việt
dislike
/dis'laik/
* danh từ
sự không ưa, sự không thích, sự ghét
* ngoại động từ
không ưa, không thích, ghét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dislike
a feeling of aversion or antipathy
my dislike of him was instinctive
Antonyms: liking
have or feel a dislike or distaste for
I really dislike this salesman
Antonyms: like
Similar:
disfavor: an inclination to withhold approval from some person or group
Synonyms: disfavour, disapproval