disapproval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disapproval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disapproval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disapproval.

Từ điển Anh Việt

  • disapproval

    /,disə'pru:vəl/

    * danh từ

    sự không tán thành, sự phản đối; sự chê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disapproval

    a feeling of disliking something or what someone is doing

    Antonyms: approval

    the expression of disapproval

    Antonyms: approval

    the act of disapproving or condemning

    Antonyms: approval

    Similar:

    disfavor: an inclination to withhold approval from some person or group

    Synonyms: disfavour, dislike