disadvantage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disadvantage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disadvantage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disadvantage.
Từ điển Anh Việt
disadvantage
/,disəd'vɑ:ntidʤ/
* danh từ
sự bất lợi; thế bất lợi
to put somebody at a disadvantage: đặt ai vào thế bất lợi
sự thiệt hại, mối tổn thất