disadvantageously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disadvantageously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disadvantageously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disadvantageously.
Từ điển Anh Việt
disadvantageously
* phó từ
bất lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disadvantageously
Similar:
badly: in a disadvantageous way; to someone's disadvantage
the venture turned out badly for the investors
angry that the case was settled disadvantageously for them
Antonyms: well, advantageously