gift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gift.

Từ điển Anh Việt

  • gift

    /gift/

    * danh từ

    sự ban cho, sự cho, sự tặng

    I would not take (have) it at a gift: không cho tôi cũng lấy

    quà tặng, quà biếu

    birthday gifts: quà tặng vào dịp ngày sinh

    tài, thiên tài, năng khiếu

    a gift for poetry: tài làm thơ

    the gift of the gab: tài ăn nói

    * ngoại động từ

    tặng, biếu, cho

    ban cho, phú cho

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gift

    * kinh tế

    quà biếu

    quà tặng

    sự tặng

    tặng phẩm

    * kỹ thuật

    quà tặng

Từ điển Anh Anh - Wordnet