gifted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gifted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gifted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gifted.

Từ điển Anh Việt

  • gifted

    /'giftid/

    * tính từ

    có tài, thiên tài, có năng khiếu

    a gifted musician: một nhạc sĩ có tài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gifted

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tài ba

Từ điển Anh Anh - Wordnet