talented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
talented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talented.
Từ điển Anh Việt
talented
/'tæləntid/
* tính từ
có tài
a talented pianist: một người chơi pianô có tài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
talented
endowed with talent or talents
a gifted writer
Synonyms: gifted
Antonyms: untalented