untalented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untalented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untalented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untalented.
Từ điển Anh Việt
untalented
/' n't l ntid/
* tính từ
không có tài, bất tài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untalented
devoid of talent; not gifted
Synonyms: talentless
Antonyms: talented